Băng keo nhôm 3M™ 425


Băng keo nhôm 3M™ 425 được sản xuất từ nhôm mềm kết hợp keo acrylic kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chịu nhiệt từ -54°C đến 149°C, chống ẩm, kháng hóa chất và phản xạ nhiệt hiệu quả. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như cách nhiệt, dán kín, che chắn trong quy trình tẩy sơn, bảo vệ bề mặt và tăng hiệu suất chiếu sáng, mang lại độ bền và hiệu quả lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.


Còn hàng

Giới thiệu về băng keo nhôm 3M™ 425 

Băng keo nhôm 3M™ 425 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng dẫn nhiệt và phản quang vượt trội, cùng với độ bền và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm được thiết kế với lớp nền nhôm mềm đặc biệt và lớp keo acrylic kỹ thuật cao, phù hợp cho các ứng dụng như chắn nhiệt, phản nhiệt, che chắn hoá chất, tăng hiệu quả chiếu sáng, dán mép, làm kín và bảo vệ bề mặt trong quy trình tẩy sơn. 

Với những ưu điểm nổi bật kể trên, băng keo nhôm 3M™ 425 không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp mà còn mang lại sự linh hoạt tối đa cho người sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Sự kết hợp giữa khả năng bảo vệ bề mặt, dẫn nhiệt, chống ẩm và độ bám dính chắc chắn giúp sản phẩm trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, từ sản xuất đến bảo trì thiết bị công nghiệp. Ngoài ra, việc dễ dàng thao tác và tháo gỡ mà không gây ảnh hưởng đến vật liệu nền cũng là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp trước khi bước vào phần trình bày chi tiết về các thông số kỹ thuật. 

Đặc điểm nổi bật 

  • Khả năng dẫn nhiệt hiệu quả: Nhờ lớp nền nhôm mềm dẫn nhiệt, băng keo giúp phân tán nhiệt đều trên bề mặt, giảm điểm nóng và bảo vệ các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ. 

  • Chống chịu hóa chất: Sản phẩm kháng hóa chất tốt, bảo vệ bề mặt trong quy trình tẩy sơn và các ứng dụng che chắn khác, giữ cho bề mặt không bị ăn mòn hay hư hỏng. 

  • Keo acrylic kỹ thuật cao: Đem lại độ bám dính lâu dài nhưng vẫn dễ dàng tháo gỡ sau khi sử dụng, không để lại vết keo, kể cả trong môi trường khắc nghiệt. 

  • Chịu được lửa, thời tiết, độ ẩm và tia UV: Băng keo giữ độ bền và hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao (lên đến 149°C), độ ẩm và ngoài trời mà không bị bong tróc hay hư hại. 

  • Phản quang và tăng hiệu quả chiếu sáng: Lớp nền nhôm phản xạ nhiệt và ánh sáng, bảo vệ bề mặt và tối ưu hoá hiệu suất chiếu sáng trong các ứng dụng cần phản quang. 

  • Độ mềm dẻo tuyệt đối: "Dead soft" – lớp nền nhôm dễ dàng định hình, ôm sát các bề mặt cong, gồ ghề hay không đều, đảm bảo độ kín và bảo vệ tối ưu. 

  • Chứng nhận an toàn và chất lượng: Được UL công nhận theo chuẩn UL 746C và phân loại UL 723, Class "L" (độ cháy thấp), đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn F.A.R 25.853(a), đảm bảo an toàn trong các môi trường yêu cầu nghiêm ngặt. 

Ứng dụng tiêu biểu của băng keo nhôm 3M™ 425 

  • Chắn nhiệt cho linh kiện nhạy cảm 

  • Phản xạ nhiệt, chống nóng 

  • Che chắn trong quy trình tẩy sơn hóa chất 

  • Làm lớp cản hơi ẩm, bảo vệ bề mặt 

  • Phản quang tăng hiệu suất chiếu sáng 

  • Bảo vệ trong quy trình gia công hóa chất 

  • Dán mép, làm kín các mối ghép 

  • Gắn ống dẫn nhiệt cho tủ lạnh, tủ đông 

  • Nối các loại màng nhôm mỏng 

  • Bảo vệ bề mặt nhựa khỏi tác động môi trường 

Thông số kỹ thuật 

Tiêu chí 

Giá trị 

Loại keo 

Acrylic kỹ thuật cao 

Lớp nền 

Nhôm mềm, dẫn nhiệt 

Nhiệt độ sử dụng 

-54°C đến 149°C 

Chứng nhận an toàn 

UL 746C, UL 723 Class "L", F.A.R 25.853(a), L-T-80C 

Khả năng chống cháy 

Cháy thấp (Low flammability) 

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết băng keo nhôm 3M™ 425 

Tiêu chí 

Giá trị 

Loại keo 

Acrylic kỹ thuật cao 

Ứng dụng tiêu biểu 

 
            
               Gắn bó dây điện (Wiring Harness Attachment) 
               Che chắn khi sơn,
tẩy sơn (Painting, Stripping) 
               Che chắn EMI/RFI các mối ghép (EMI RFI Shielding of Seams) 
               Chắn nhiệt động cơ (Shielding From Engine Heat) 
               Làm kín
vỏ quạt sấy (Dryer Blower Housing Sealing) 
               Tối ưu hiệu suất làm mát tủ lạnh (Maximize Cooling Efficiency of Refrigerators) 
               Làm kín mép chống thấm d
ung môi (Sealing Plate Edges Against Solvent Penetration) 
            
        

Độ dày keo (sau) 

1.8 mil (0.05 mm) 

Vật liệu lớp nền 

Nhôm mềm (Aluminum Foil) 

Độ dày lớp nền 

2.8 mil (0.07 mm) 

Màu sắc sản phẩm 

Bạc (Silver) 

Số cuộn mỗi thùng 

12 cuộn, 24 cuộn 

Độ giãn dài khi đứt 

6.0 % 

Ngành ứng dụng 

 
            
               Quân sự & Chính phủ 
               Ô tô 
               Điện tử 
               Công nghiệp tổng hợp 
               Xe chuyên d
ng 
               Xây dựng 
               Gia công
kim loại 
               Hàng không 
               Gia dụng 
               Vận tải 
            
        

Nhiệt độ sử dụng tối đa 

149°C (300°F) 

Nhiệt độ sử dụng tối thiểu 

-54°C (-65°F) 

Thời hạn sử dụng 

24 tháng 

Tiêu chuẩn đáp ứng 

FAR 25.853(a), L-T-80C, SAE-AMS-T-23397 

Độ bền kéo 

28.0 lb/in (49 N/cm) 

Tổng độ dày băng (không lót) 

4.6 mil (0.12 mm) 

Đơn vị đóng gói nhỏ nhất 

Cuộn 

Chiều dài tổng thể 

 
            
               10 m, 54.86 m, 55 m, 164.59 m, 200 m 
               60 yd, 180 yd, 60
.14 yd, 180.446 yd 
            
        

Bề rộng tổng thể 

 
            
               1.3 mm, 1.9 mm, 2.5 mm, 3.8 mm, 5.1 mm, 6.35 mm, 7.6 mm, 1
0.2 mm, 12 mm, 12.7 cm, 15.2 mm, 19 mm, 19.05 mm, 20.3 mm, 25 mm, 25.4 mm, 30.5 mm, 31.75 mm, 38 mm, 44.45 cm, 50 cm, 50.8 cm, 60.325 mm, 63.5 mm, 75 mm, 76.2 cm, 80 mm, 88.9 mm, 96 cm, 101.6 mm, 102 mm, 125 cm, 127 mm, 150 mm, 152.4 mm, 177.8 mm, 254 mm, 300 mm, 305 mm, 400 cm, 600 mm, 609.6 cm, 914.4 mm, 1000 cm, 1219.2 mm 
               0.25 in, 0.39 in, 0.472 in, 0.5 in, 0.74 in, 0.75
in, 0.8 in, 0.97 in, 0.984 in, 1 in, 1.25 in, 1.49 in, 1.5 in, 1.75 in, 1.95 in, 1.96 in, 2 in, 2.375 in, 2.5 in, 2.92 in, 3 in, 3.15 in, 3.5 in, 3.78 in, 3.97 in, 4 in, 4.87 in, 5 in, 5.85 in, 6 in, 7 in, 8 in, 10 in, 11.81 in, 11.89 in, 12 in, 15.75 in, 23.62 in, 24 in, 36 in, 39.37 in, 48 in 
            
        

Kết luận 

Băng keo nhôm 3M™ 425 không chỉ nổi bật với độ bền và khả năng chịu nhiệt, mà còn là giải pháp toàn diện cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự an toàn, hiệu quả và bảo vệ tối ưu. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, giúp doanh nghiệp và người dùng yên tâm sử dụng trong mọi môi trường khắc nghiệt. “Có công mài sắt, có ngày nên kim” – việc lựa chọn sản phẩm chất lượng như băng keo nhôm 3M™ 425 chính là bước đầu để đảm bảo thành công lâu dài cho mọi công trình và thiết bị. 

Nếu quý khách đang tìm kiếm băng keo nhôm 3M™ 425 chính hãng, hãy liên hệ ngay với Đông Châu – nhà phân phối uy tín các sản phẩm 3M tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tâm. Vui lòng gọi số 02862702191 để đưc hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo mọi nhu cầu công nghiệp của bạn đều được đáp ứng trọn vẹn. “Uy tín tạo nên thương hiệu, chất lượng làm nên thành công!” 

Băng keo nhôm 3M™ 425

Băng keo nhôm 3M™ 425

Băng keo nhôm 3M™ 425

Đội ngũ tư vấn sản phẩm chuyên nghiệp Hãy liên hệ với chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ:

Chúng tôi luôn sẵn sàng giải quyết mọi nhu cầu của bạn về lọc chất lỏng, lọc bụi và lọc khí công nghiệp!

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng